Hiểu rõ chỉ số huyết áp và nguyên nhân tăng huyết áp ở giới trẻ

Hiểu rõ chỉ số huyết áp và nguyên nhân tăng huyết áp ở giới trẻ

Hiểu rõ chỉ số huyết áp và nguyên nhân tăng huyết áp ở giới trẻ

 

Trong thời đại ngày càng phát triển và tiến bộ, lối sống hiện đại đã mang đến nhiều thay đổi trong cách chúng ta sinh hoạt, làm việc. Tuy nhiên, những thay đổi này cũng đi kèm với một số tác động đáng lo ngại đối với sức khỏe, đặc biệt là vấn đề tăng Huyết áp. Hiểu rõ về chỉ số huyết áp và các nguyên nhân dẫn đến tăng huyết áp ở giới trẻ là vô cùng quan trọng để chủ động phòng ngừa và kiểm soát tình trạng này.

1. Chỉ số huyết áp, huyết áp tâm trương - tâm thu là gì?

Chỉ số huyết áp là chỉ số quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch, trong đó gồm huyết áp tâm thu (áp lực lớn nhất khi tim bơm máu) và huyết áp tâm trương (áp lực thấp nhất khi tim nghỉ ngơi). Hiểu rõ các chỉ số này giúp theo dõi và kiểm soát sức khỏe tim mạch hiệu quả.[1]

Chỉ số huyết áp tâm trương - tâm thu trên máy đo huyết áp

Chỉ số huyết áp tâm trương - tâm thu trên máy đo huyết áp

Huyết áp là gì?

Huyết áp là áp lực mà máu tạo ra lên thành mạch máu trong quá trình tuần hoàn. Khi tim co bóp đẩy máu đi khắp cơ thể, áp lực tạo ra trên thành mạch máu được gọi là huyết áp tâm thu. Ngược lại, khi tim giãn ra để đón nhận máu trở về, áp lực còn lại trong mạch máu gọi là huyết áp tâm trương. [3]

Ý nghĩa của chỉ số huyết áp đối với cơ thể

Ý nghĩa của chỉ số huyết áp đối với cơ thể

Tầm quan trọng của chỉ số huyết áp

Chỉ số huyết áp là thước đo quan trọng để đánh giá sức khỏe tim mạch và cung cấp thông tin về tình trạng sức khỏe của cơ thể. Huyết áp tăng cao hoặc thấp quá mức có thể gây ra nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, suy thận và nhiều vấn đề khác.

Tầm quan trọng của các chỉ số huyết áp đối với cơ thể

Tầm quan trọng của các chỉ số huyết áp đối với cơ thể

Lối sống hiện đại và tăng huyết áp ở giới trẻ

Tăng huyết áp giới trẻ là xu hướng ngày càng phổ biến. Điều này có thể được giải thích bởi lối sống hiện đại đầy ồn ào, căng thẳng, stress kéo dài, chế độ ăn uống không lành mạnh và thiếu hoạt động thể chất đều góp phần làm tăng nguy cơ mắc bệnh tăng huyết áp ở giới trẻ. Bệnh tăng huyết áp đòi hỏi sự thay đổi về nhận thức và hành vi để cải thiện sức khỏe và phòng ngừa bệnh tăng huyết áp và các vấn đề sức khỏe liên quan.

2. Tiêu chuẩn chỉ số huyết áp theo WHO

Sau khi đã tìm hiểu về các chỉ số huyết áp ảnh hưởng đến cơ thể, 01minh sẽ chia sẻ các tiêu chuẩn chỉ số huyết áp theo khuyến cáo của Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) để bạn đọc có thể kiểm soát tình trạng tim mạch của cơ thể.

Huyết áp bình thường

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), huyết áp bình thường nằm trong khoảng 120/80 mmHg. Con số đầu tiên (120) đại diện cho huyết áp tâm thu, và con số thứ hai (80) đại diện cho huyết áp tâm trương. [1] [3]

Chỉ số huyết áp bình thường

Chỉ số huyết áp bình thường

Ngưỡng tăng huyết áp

WHO xác định rằng huyết áp tâm thu từ 130 mmHg trở lên và/hoặc huyết áp tâm trương từ 85 mmHg trở lên được coi là tăng huyết áp. Tình trạng này được chia làm ba mức độ:

 

  • Tăng huyết áp mức độ 1: Huyết áp tâm thu từ 130-139 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 85-89 mmHg.
  • Tăng huyết áp mức độ 2: Huyết áp tâm thu từ 140-159 mmHg hoặc huyết áp tâm trương từ 90-99 mmHg.
  • Tăng huyết áp mức độ 3: Huyết áp tâm thu từ 160 mmHg trở lên hoặc huyết áp tâm trương từ 100 mmHg trở lên.[2]

 

Để đảm bảo sức khỏe tốt nhất, mục tiêu là duy trì huyết áp trong khoảng bình thường để có thể đảm bảo tình trạng sức khỏe của cơ thể.

3. Nhận biết sự bất thường của chỉ số huyết áp cho từng độ tuổi

Cùng 01minh hiểu rõ về các chỉ số huyết áp lý tưởng ở từng lứa tuổi giúp bạn theo dõi và phát hiện sớm các dấu hiệu bất thường cho bạn và người thân. Từ đó, có biện pháp chăm sóc sức khỏe phù hợp từng độ tuổi.

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở trẻ em

Ở trẻ em, huyết áp thường thấp hơn so với người lớn. Huyết áp bình thường ở trẻ em phụ thuộc vào chiều cao, tuổi tác và giới tính. Nếu huyết áp vượt quá ngưỡng tương ứng với chiều cao và tuổi tác, điều này có thể báo hiệu một tình trạng bất thường cần được đánh giá kỹ lưỡng.

 

  • Trẻ từ từ 1-5 tuổi: trung bình 80/50 mmHg, tối đa 110/80 mmHg.
  • Trẻ từ 6-13 tuổi: trung bình là 85/55 mmHg, tối đa là 120/80 mmHg.
  • Trẻ từ 13-15 tuổi: trung bình là 95/60 mmHg, tối đa 104/70 mmHg.[3]

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở trẻ em

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở trẻ em

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở thanh thiếu niên

Trong giai đoạn dậy thì, huyết áp có xu hướng tăng dần theo tuổi tác và sự phát triển của cơ thể. Tuy nhiên, nếu huyết áp vượt quá ngưỡng 120/80 mmHg, điều này có thể là dấu hiệu của tăng huyết áp.

 

  • Trẻ từ niên từ 15-19: trung bình là 117/77 mmHg và 120/81 mmHg mức tối đa
  • Người từ 20-24 tuổi: huyết áp bình thường đạt chỉ số 108/75 mmHg đến 120/79 mmHg và không quá 132/83 mmHg.
  • Người từ 25-29 tuổi: mức an toàn từ 109/76 mmHg đến 121/80 mmHg và không quá 133/84 mmHg.[3]

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở thanh thiếu niên

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở thanh thiếu niên

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở người trưởng thành

Đối với người trưởng thành từ 30 đến 49 tuổi, huyết áp bình thường nằm trong khoảng 120/80 mmHg. Bất kỳ sự gia tăng nào vượt quá mức này đều được coi là tăng huyết áp và cần được theo dõi và điều trị kịp thời.

 

  • Người từ 30-34 tuổi: mức an toàn từ 110/77mmHg đến 134/85 mmHg.
  • Người từ 35-39 tuổi: bình thường ở mức 111/78 - 135/86 mmHg.
  • Người từ 40-44 tuổi: mức bình thường là 125/83 mmHg.
  • Người từ 45-49 tuổi: trung bình là 115/80 mmHg và tối đa 139/88 mmHg.[3]

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở người cao tuổi

Ở người cao tuổi, huyết áp tâm thu thường cao hơn so với người trẻ tuổi. Tuy nhiên, huyết áp tâm trương không nên vượt quá 90 mmHg ở người trên 65 tuổi.

 

  • Người từ 50-54: mức an toàn là 116/81 - 142/89 mmHg.
  • Người từ 55-59: Mức an toàn là 118/82 - 144/90 mmHg.
  • Người trên 60 tuổi: chỉ số huyết áp trung bình là 134/87 mmHg.[3]

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở người cao tuổi

Chỉ số huyết áp lý tưởng ở người cao tuổi

Việc nhận biết sự bất thường của chỉ số huyết áp cho từng độ tuổi là rất quan trọng để có thể can thiệp và điều trị kịp thời, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm.

4. Có nên tầm soát tần số tim khi bị bệnh huyết áp không?

Việc tầm soát tần số tim là một phần quan trọng trong quản lý THA, giúp phát hiện sớm những người bị tăng nhịp tim, kiểm soát tốt hơn hiệu quả điều trị và giảm nguy cơ biến chứng. Tần suất bệnh nhân THA có nhịp tim nhanh chiếm tỷ lệ đáng kể (30%), cho thấy tầm quan trọng của việc kiểm soát tần số tim. Bên cạnh đó, thay đổi lối sống như tập thể dục thường xuyên, giảm căng thẳng, hạn chế caffeine và rượu bia, và bỏ thuốc lá có thể giúp cải thiện nhịp tim và sức khỏe tổng thể cho người bệnh THA.

Trong đó, người bệnh nên duy trì tần số tim ở mức lý tưởng dưới 80 nhịp mỗi phút. Tuy nhiên, hãy nhớ rằng, bài viết này chỉ cung cấp thông tin chung và không thay thế lời khuyên của bác sĩ. Hãy trao đổi với chuyên gia y tế để được tư vấn và điều trị phù hợp nhất. [1]

Theo khuyến cáo của WHO, tất cả người trưởng thành từ 18 tuổi trở lên nên thực hiện đo huyết áp định kỳ ít nhất là mỗi 2 năm một lần. Tuy nhiên, nếu có yếu tố nguy cơ cao như tiền sử gia đình mắc bệnh tăng huyết áp, người cao tuổi, ăn uống không lành mạnh hoặc lối sống thiếu vận động, việc đo huyết áp nên được thực hiện thường xuyên hơn để theo dõi tình trạng sức khỏe tim mạch.

5. Lưu ý quan trọng về huyết áp tâm trương - tâm thu

Sau khi tìm hiểu về tầm quan trọng của việc tầm soát bệnh huyết áp, tuy nhiên bạn cũng nên lưu ý về huyết áp tâm trương và tâm thu. Biết cách đo và theo dõi huyết áp để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe liên quan.

Các yếu tố ảnh hưởng đến huyết áp

Trước đây, việc quản lý tăng huyết áp chủ yếu tập trung vào việc kiểm soát trị số huyết áp tâm thu hoặc tâm trương, khiến tầm quan trọng của tần số tim bị xem nhẹ. Tuy nhiên, những nghiên cứu gần đây đã khẳng định vai trò quan trọng của tần số tim trong việc kiểm soát huyết áp và phòng ngừa các biến chứng tim mạch. Tần số tim cao đã được chứng minh là một yếu tố nguy cơ tim mạch, làm tăng nguy cơ tổn thương thận hoặc xơ cứng động mạch ở bệnh nhân tăng huyết áp.

Đạt được và duy trì ngưỡng tần số tim thấp giúp bạn có những lợi ích như:

  • Giảm sức ép lên hệ tim mạch: Tần số tim thấp làm giảm áp lực lên tim và mạch máu. Điều này giúp giảm nguy cơ suy tim, nhồi máu cơ tim và các biến chứng tim mạch khác.
  • Kiểm soát huyết áp tốt hơn: Bởi vì tần số tim quyết định huyết áp nên tần số tim thấp thường tương quan với việc kiểm soát huyết áp tốt hơn.
  • Cân bằng hệ thần kinh tự chủ: Đặt mục tiêu làm giảm thấp tần số tim giúp cân bằng hệ thần kinh giao cảm và hệ thần kinh phó giao cảm. Thông qua các thuốc điều trị gây ức chế hệ giao cảm, sự cân bằng này giúp tạo ra trạng thái tim mạch khỏe mạnh và góp phần vào tình trạng sức khỏe tổng thể.
  • Giảm triệu chứng liên quan: Tần số tim cao có thể gây ra các biểu hiện như đánh trống ngực, lo âu và mệt mỏi. Bằng cách giảm tần số tim, bạn có thể giảm thiểu những triệu chứng khó chịu này, từ đó cải thiện chất lượng cuộc sống. [1]

Yếu tố cân nặng ảnh hưởng đến huyết áp

Yếu tố cân nặng ảnh hưởng đến huyết áp

Ngoài những yếu tố di truyền và tuổi tác, huyết áp cũng bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác như chế độ ăn uống, cân nặng, lượng muối trong khẩu phần, lượng rượu bia tiêu thụ hàng ngày, mức độ stress, và mức độ hoạt động thể chất. Việc điều chỉnh các yếu tố này có thể giúp kiểm soát huyết áp hiệu quả.

Biến chứng của huyết áp cao

Huyết áp cao có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như đột quỵ, suy tim, suy thận, mắc các bệnh về mạch máu não và thậm chí đe dọa tính mạng. Do đó, việc duy trì huyết áp trong khoảng bình thường là rất quan trọng để tránh những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng này. [1]

Huyết áp cao dẫn đến biến chứng suy tim rất nguy hiểm

Huyết áp cao dẫn đến biến chứng suy tim rất nguy hiểm

Tầm quan trọng của điều trị huyết áp

Việc điều trị tăng huyết áp đôi khi đòi hỏi sự kết hợp giữa việc thay đổi lối sống và sử dụng thuốc phục vụ điều trị. Điều quan trọng là tuân thủ đúng liều lượng và theo hướng dẫn của bác sĩ để đảm bảo hiệu quả điều trị và hạn chế tối đa các biến chứng.

 Thường xuyên kiểm tra, theo dõi chỉ số huyết áp

Thường xuyên kiểm tra, theo dõi chỉ số huyết áp

6. Hướng dẫn cách kiểm soát huyết áp tâm trương - tâm thu

Thay đổi lối sống

  • Điều chỉnh chế độ ăn uống: Hạn chế muối, ăn nhiều rau củ, giảm cholesterol và chất béo. [1]
  • Vận động: Duy trì mức độ hoạt động thể chất hợp lý hàng ngày, ít nhất 30 phút mỗi ngày. 
  • Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng lý tưởng theo chiều cao để giảm áp lực lên tim và mạch máu.[1]

 Hoạt động thể chất hằng ngày giúp kiểm soát huyết áp

Hoạt động thể chất hằng ngày giúp kiểm soát huyết áp

Tuân thủ sử dụng thuốc để điều trị tăng huyết áp

Việc tuân thủ sử dụng thuốc đúng cách là yếu tố then chốt quyết định đến hiệu quả của điều trị. Dù có thể cảm thấy không thoải mái với một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn nôn, hoặc đau đầu, nhưng không nên tự ý ngừng sử dụng thuốc mà phải tham khảo ý kiến của bác sĩ.

Trong trường hợp có bất kỳ thắc mắc hoặc vấn đề nào liên quan đến việc sử dụng thuốc điều trị tăng huyết áp, bạn nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời. Việc tuân thủ đúng cách chỉ định của bác sĩ sẽ giúp bạn kiểm soát tốt tình trạng tăng huyết áp, ngăn ngừa các biến chứng nguy hiểm liên quan.

Tuân thủ sử dụng thuốc để điều trị tăng huyết áp

Tuân thủ sử dụng thuốc để điều trị tăng huyết áp

Định kỳ kiểm tra huyết áp

Việc theo dõi chỉ số huyết áp định kỳ là cách tốt nhất để kiểm soát tình trạng sức khỏe tim mạch của bạn. Hãy định kỳ đo huyết áp tại phòng khám hoặc tự đo tại nhà để theo dõi sự thay đổi và can thiệp kịp thời nếu cần.

Không Một Mình - Sẻ chia lo âu, vững tâm vui sống

Nên thường xuyên k

Copyrights © 2025 Không Một Mình - Sẻ chia lo âu, vững tâm vui sống. All rights reserved.