14 dấu hiệu bệnh đái tháo đường nên phát hiện sớm để điều trị kịp thời
Bệnh đái tháo đường (tiểu đường) là một căn bệnh mãn tính nguy hiểm, âm thầm tấn công sức khỏe và tiềm ẩn nhiều biến chứng nặng nề nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời. Việc tự trang bị kiến thức về các dấu hiệu cảnh báo của bệnh là vô cùng quan trọng để bạn có thể chủ động bảo vệ bản thân và tầm soát bệnh hiệu quả. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn các dấu hiệu bệnh đái tháo đường dễ nhận biết nhất, giúp bạn chủ động theo dõi sức khỏe và đến gặp bác sĩ khi cần thiết.
1. Các loại bệnh đái tháo đường (tiểu đường) được chia làm mấy loại?
Bệnh đái tháo đường được chia thành 2 loại là đái tháo đường type 1 và đái tháo đường type 2 [1]. Ngoài ra, để dễ theo dõi và điều trị, dựa vào thời điểm mắc bệnh mà đái tháo đường cũng được chia thành bệnh đái tháo đường giai đoạn sớm và bệnh đái tháo đường thai kỳ.
Bệnh đái tháo đường giai đoạn sớm
Bệnh đái tháo đường, hay còn gọi là tiểu đường, là bệnh rối loạn chuyển hóa glucose do cơ thể thiếu hụt insulin hoặc kháng insulin hoặc cả hai, dẫn đến tăng đường huyết. Khi mắc bệnh, cơ thể không thể sử dụng glucose từ thực phẩm để tạo năng lượng, dẫn đến tích tụ glucose trong máu. Lượng đường cao trong máu kéo dài gây tổn thương nhiều cơ quan, dẫn đến các biến chứng nguy hiểm.
Bệnh đái tháo đường giai đoạn sớm thường diễn biến âm thầm, không có triệu chứng rõ ràng, nên rất dễ bị bỏ qua. Tuy nhiên, nếu không được phát hiện và điều trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm như xơ vữa động mạch, bệnh lý thần kinh ngoại biên, suy thận, đục thủy tinh thể,... Chính vì vậy, việc phát hiện bệnh đái tháo đường ở giai đoạn sớm đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát tốt đường huyết và ngăn ngừa biến chứng nguy hiểm kể trên.
>> Xem thêm: Người mắc đái tháo đường cần luyện tập thể dục như thế nào?
Bệnh đái tháo đường type 1
Đái tháo đường type 1 (tiểu đường tuýp 1) là bệnh lý xảy ra khi tuyến tụy không sản xuất được hoặc sản xuất rất ít insulin. Insulin là hormone đóng vai trò quan trọng trong việc đưa glucose từ máu vào tế bào để tạo năng lượng. Khi thiếu hụt insulin, glucose tích tụ trong máu, dẫn đến tăng đường huyết, gây hại cho cơ thể, đây cũng là nguyên nhân của nhiều biến chứng nguy hiểm khác.
Nguyên nhân chính của bệnh đái tháo đường type 1 là do hệ miễn dịch tấn công nhầm và phá hủy các tế bào beta trong tuyến tụy, nơi sản xuất insulin. Đây là bệnh lý tự miễn, chiếm khoảng 5-10% tổng số người mắc bệnh đái tháo đường. Mặc dù, bệnh đái tháo đường type 1 không thể chữa khỏi hoàn toàn, nhưng người bệnh vẫn có thể chung sống khỏe mạnh nếu được điều trị và chăm sóc đúng cách.
Bệnh đái tháo đường type 2
Bệnh đái tháo đường type 2 là tình trạng rối loạn chuyển hóa glucose do cơ thể không thể sử dụng insulin hoặc sử dụng insulin không hiệu quả. Nguyên nhân chính của bệnh đái tháo đường type 2 là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, bao gồm:
- Thừa cân, béo phì: Đây là yếu tố nguy cơ hàng đầu dẫn đến bệnh đái tháo đường type 2. Khi thừa cân, béo phì, cơ thể sản xuất ra nhiều mỡ nội tạng, gây ra tình trạng kháng insulin, khiến insulin không thể hoạt động hiệu quả.
- Yếu tố di truyền: Nếu bố mẹ hoặc anh chị em mắc bệnh đái tháo đường type 2, bạn có nguy cơ mắc bệnh cao hơn.
- Lối sống ít vận động: Khi ít vận động, cơ thể sử dụng ít glucose hơn, dẫn đến tích tụ glucose trong máu.
- Chế độ ăn uống không lành mạnh: Ăn nhiều thực phẩm giàu calo, chất béo bão hòa, cholesterol và carbohydrate tinh chế có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2.
- Tuổi tác: Nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2 tăng cao sau tuổi 45.
- Chủng tộc: Một số nhóm người có nguy cơ mắc bệnh cao hơn, ví dụ như người Mỹ bản địa, người Mexico gốc Mỹ, người Mỹ gốc Phi, người Châu Á và người đảo Thái Bình Dương.
- Có tiền sử mắc bệnh: Nếu bạn có tiền sử mắc các bệnh như tăng huyết áp, rối loạn mỡ máu, buồng trứng đa nang... cũng làm tăng nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường type 2.
>> Xem thêm: Bạn có thể thoát khỏi tiền đái tháo đường?
Bệnh đái tháo đường thai kỳ
Đái tháo đường thai kỳ là tình trạng tăng đường huyết xảy ra ở phụ nữ mang thai, thường xuất hiện từ tuần thứ 24 - 28 của thai kỳ.
Nguyên nhân chính của bệnh đái tháo đường thai kỳ là do sự kháng insulin của cơ thể. Trong thai kỳ, nhau thai tiết ra các hormone khiến cơ thể thai phụ khó sản xuất hoặc khó sử dụng insulin hiệu quả, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết.
Nguy cơ mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ cao hơn ở những phụ nữ:
- Thừa cân, béo phì trước khi mang thai.
- Tăng cân nhanh trong thai kỳ.
- Có tiền sử gia đình mắc bệnh đái tháo đường type 2.
- Có tiền sử mắc bệnh đái tháo đường thai kỳ ở lần mang thai trước.
- Trên 35 tuổi.
- Đã sinh con nặng hơn 4kg.
- Có thai lưu, sinh con dị tật hoặc sinh non.
- Mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS).
2. 14 dấu hiệu bệnh đái tháo đường dễ dàng nhận biết
Bệnh đái tháo đường thường diễn biến âm thầm, nên nhiều người chủ quan và không nhận thức được các dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh, dẫn đến những biến chứng nguy hiểm về sau. Dưới đây là 14 dấu hiệu bệnh đái tháo đường dễ dàng nhận biết để bạn có thể chủ động tầm soát và điều trị kịp thời. [2]
Thường xuyên cảm thấy khát nước và uống nhiều nước
Cảm giác khát nước thường xuyên và uống nhiều nước là một trong những dấu hiệu bệnh đái tháo đường sớm mà bạn không nên bỏ qua. Khi mắc bệnh, cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) từ thực phẩm để tạo năng lượng hiệu quả, dẫn đến tăng lượng đường trong máu. Để đào thải lượng đường dư thừa này, cơ thể cần nhiều nước hơn, khiến bạn cảm thấy khát nước liên tục và có nhu cầu uống nhiều nước hơn bình thường.
Bị khô miệng và ngứa da
Khô miệng và ngứa da là hai triệu chứng thường gặp ở người bị bệnh đái tháo đường, tuy nhiên nhiều người thường bỏ qua vì cho rằng đây là những vấn đề bình thường. Đây có thể là dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh đái tháo đường, đặc biệt nếu đi kèm với các triệu chứng khác như khát nước, đi tiểu thường xuyên, mệt mỏi, sụt cân không lý do.
Nguyên nhân của biểu hiện đái tháo đường này là khi mắc bệnh đái tháo đường, lượng đường trong máu tăng cao, dẫn đến mất nước do cơ thể phải sử dụng nhiều nước để bài tiết lượng đường dư thừa qua nước tiểu. Mất nước khiến tuyến nước bọt hoạt động kém hiệu quả, dẫn đến tình trạng khô miệng.
Ngoài ra, khi lượng đường trong máu cao sẽ ảnh hưởng đến hệ thần kinh, gây ra tổn thương các dây thần kinh cảm giác, dẫn đến cảm giác ngứa da. Tình trạng ngứa da này có thể xuất hiện ở bất kỳ vị trí nào trên cơ thể, nhưng thường gặp nhất ở tay, chân, lưng và bụng.
Đi tiểu thường xuyên
Đi tiểu thường xuyên, nhất là vào ban đêm (tiểu đêm) là một triệu chứng đặc trưng của bệnh đái tháo đường, do lượng đường trong máu cao khiến cho thận phải làm việc nhiều hơn để lọc và bài tiết lượng đường dư thừa qua nước tiểu. Quá trình này khiến cơ thể mất nước, dẫn đến cảm giác khát nước và bạn phải uống nhiều nước hơn, dẫn đến tình trạng đi tiểu nhiều vào ban đêm.
Dễ đói và mệt mỏi
Cảm giác dễ đói và thường xuyên mệt mỏi là hai dấu hiệu bệnh đái tháo đường phổ biến, đặc biệt ở giai đoạn đầu của bệnh. Tuy nhiên, nhiều người thường bỏ qua vì nhầm lẫn với các nguyên nhân khác như thiếu ngủ, stress, chế độ ăn uống không hợp lý,...
Tình trạng dễ đói xảy ra vì cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) từ thực phẩm để tạo năng lượng, mà glucose là nguồn năng lượng chính của cơ thể, nên khi không được cung cấp đủ năng lượng, bạn sẽ cảm thấy đói thường xuyên hơn. Bên cạnh đó, khi không thể sử dụng glucose để tạo năng lượng, cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng protein và chất béo để thay thế, mà quá trình chuyển hóa protein và chất béo tạo ra ít năng lượng hơn so với glucose, dẫn đến cảm giác mệt mỏi, thiếu sức sống.
Giảm thị lực
Giảm thị lực là một trong những biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường, thường xuất hiện ở giai đoạn sau của bệnh nếu không được kiểm soát tốt. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao kéo dài sẽ làm tổn thương các mạch máu nhỏ, đặc biệt là các mao mạch ở mắt. Các mao mạch bị tổn thương không thể cung cấp đủ máu và oxy cho võng mạc, dẫn đến tình trạng giảm thị lực ở người bệnh.
Vết thương khó lành
Vết thương khó lành là một dấu hiệu bệnh đái tháo đường thường gặp và dễ nhận biết, có thể dẫn đến nhiều vấn đề nghiêm trọng như nhiễm trùng, loét, thậm chí hoại tử. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao ảnh hưởng đến hệ miễn dịch và quá trình lưu thông máu, khiến cơ thể dễ bị nhiễm trùng và làm cho vết thương lâu lành hơn bình thường.
Tê chân, mất cảm giác ở chân
Tê chân, mất cảm giác ở chân là một biến chứng của bệnh đái tháo đường, gọi là bệnh thần kinh ngoại biên. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao tổn thương các dây thần kinh, đặc biệt là ở các chi xa như bàn chân. Tổn thương thần kinh gây ra các triệu chứng như tê bì, ngứa ran, đau nhức, mất cảm giác, thậm chí có thể dẫn đến loét bàn chân, hoại tử và phải cắt cụt chi nếu không được điều trị kịp thời.
>> Xem thêm: Người mắc đái tháo đường cần luyện tập thể dục như thế nào?
Khó ngủ
Khó ngủ là một triệu chứng tiền triệu phổ biến và dễ nhận biết của bệnh đái tháo đường, thường xuất hiện ngay từ giai đoạn đầu của bệnh, tuy nhiên không đặc hiệu. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao ảnh hưởng trực tiếp đến hệ thần kinh và hormone melatonin (hormone điều hòa giấc ngủ), dẫn đến tình trạng khó ngủ, ngủ không ngon giấc, thường xuyên thức giấc giữa đêm.
Ngoài ra, người bệnh đái tháo đường còn có nguy cơ cao mắc bệnh ngưng thở khi ngủ hơn so với người bình thường. Biểu hiện của bệnh ngưng thở khi ngủ là thường xuyên thức giấc vào ban đêm, dẫn đến rối loạn giấc ngủ và ngủ không ngon giấc.
Buồn nôn và nôn
Buồn nôn và nôn là những triệu chứng ít gặp hơn nhưng cũng không thể xem thường của bệnh đái tháo đường. Những triệu chứng này thường xuất hiện ở giai đoạn sau của bệnh, đặc biệt là ở những người mắc bệnh đái tháo đường tuýp 1 và biến chứng đái tháo đường nặng. Tình trạng buồn nôn và nôn ở người bệnh có thể là do rối loạn tiêu hóa hoặc nhiễm toan ceton do đái tháo đường.
Nhiễm toan ceton do đái tháo đường là một biến chứng nguy hiểm của bệnh đái tháo đường có thể đe dọa đến tính mạng nếu không được điều trị kịp thời. Khi mắc bệnh, cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) để tạo năng lượng do thiếu hụt insulin hoặc kháng insulin. Do đó, cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng chất béo để tạo năng lượng, dẫn đến sự tích tụ các axit gọi là ceton trong máu. Ceton làm tăng tính axit của máu, gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn, nôn mửa, mệt mỏi, khát nước, hơi thở có mùi trái cây.
Sụt cân mất kiểm soát
Sụt cân mất kiểm soát là một dấu hiệu bệnh đái tháo đường phổ biến và dễ quan sát, đặc biệt là ở giai đoạn đầu của bệnh. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao làm cơ thể bài tiết nhiều nước tiểu, dẫn đến mất nước và giảm cân.
Ngoài ra, lượng đường trong máu cao còn ảnh hưởng đến quá trình trao đổi chất, khiến cơ thể không thể sử dụng glucose (đường) để tạo năng lượng. Do đó, cơ thể sẽ chuyển sang sử dụng protein và mỡ để tạo năng lượng, dẫn đến tình trạng giảm cân một cách nhanh chóng.
Viêm nướu
Viêm nướu là một tình trạng viêm nhiễm của lợi, thường do sự tích tụ mảng bám và vi khuẩn ở viền nướu. Tuy nhiên, ở người bệnh đái tháo đường, viêm nướu dễ xảy ra và khó điều trị hơn do lượng đường trong máu cao, tạo môi trường thuận lợi cho vi khuẩn phát triển ở khoang miệng.
Xuất hiện vết thâm nám trên da
Xuất hiện các vết thâm nám trên da, đặc biệt là ở vùng mặt, cổ, nách, bẹn là một dấu hiệu cảnh báo sớm của bệnh đái tháo đường, tình trạng này thường diễn ra ở phụ nữ nhiều hơn nam giới. Tuy nhiên, triệu chứng này ít được quan tâm và dễ bị nhầm lẫn với các vấn đề da liễu khác.
Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao dẫn đến sự tích tụ các sản phẩm cuối cùng của quá trình glycation (phản ứng glycation) trên da. Các sản phẩm này làm tổn thương collagen và elastin, hai protein quan trọng giúp da săn chắc, đàn hồi. Khiến da trở nên xuất hiện các vết thâm nám, tàn nhang, nếp nhăn và chảy xệ.
Ngoài ra, lượng đường trong máu cao cũng ảnh hưởng đến quá trình chuyển hóa lipid, dẫn đến tăng lượng cholesterol xấu (LDL) và giảm lượng cholesterol tốt (HDL) trong máu. Điều này ảnh hưởng đến lưu thông máu, khiến da thiếu hụt oxy và dưỡng chất, dẫn đến xuất hiện các vết thâm nám.
Dễ bị viêm nhiễm, nấm phụ khoa ở nữ giới
Viêm nhiễm, nấm phụ khoa là những vấn đề thường gặp ở nữ giới, tuy nhiên, phụ nữ mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao bị mắc các bệnh này hơn so với người bình thường. Khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao tạo môi trường thuận lợi cho vi nấm, vi khuẩn phát triển ở âm đạo, dẫn đến viêm nhiễm, nấm phụ khoa. Ngoài ra, phụ nữ mắc đái tháo đường thường bị khô âm đạo, mất cân bằng độ pH âm đạo, từ đó tạo điều kiện thuận lợi cho vi nấm, vi khuẩn phát triển.
Rối loạn cương dương ở nam giới
Rối loạn cương dương, hay còn gọi là liệt dương, là tình trạng khả năng cương cứng của dương vật kém hoặc không thể cương khi quan hệ tình dục. Đây là một vấn đề nhạy cảm và có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến sức khỏe tâm lý và chất lượng cuộc sống của nam giới.
Nam giới mắc bệnh đái tháo đường có nguy cơ cao bị rối loạn cương dương hơn so với người bình thường. Theo các thống kê y tế, khoảng 50% nam giới mắc bệnh đái tháo đường trên 40 tuổi bị rối loạn cương dương.
Lý do là vì khi mắc bệnh, lượng đường trong máu cao làm tổn thương các dây thần kinh và mạch máu, ảnh hưởng đến quá trình lưu thông máu đến dương vật, gây khó khăn cho việc cương cứng. Ngoài ra, bệnh đái tháo đường còn gây rối loạn nội tiết tố ở nam giới, giảm sản xuất testosterone - hormone quan trọng trong việc duy trì khả năng cương dương.
Bệnh đái tháo đường là căn bệnh nguy hiểm nhưng hoàn toàn có thể kiểm soát tốt nếu được phát hiện sớm và điều trị kịp thời. Hãy chủ động theo dõi sức khỏe bản thân và đến gặp bác sĩ ngay khi phát hiện các dấu hiệu bệnh đái tháo đường kể trên.
Các bài viết liên quan
- CHẾ ĐỘ ĂN VÀ TẬP LUYỆN CHO NGƯỜI TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
- TIỂU RA ĐƯỜNG CÓ PHẢI LÀ ĐÁI THÁO ĐƯỜNG?
- TẠI SAO CẦN ĐIỀU TRỊ TIỀN ĐÁI THÁO ĐƯỜNG
Tài liệu tham khảo
1. What are the signs and symptoms of diabetes?: https://www.diabetes.org.uk/diabetes-the-basics/diabetes-symptoms (Ngày truy cập: 15/05/2024)
2. 15 Warning Signs and Symptoms of Diabetes: https://ndius.com/15-warning-signs-and-symptoms-of-diabetes/ (Ngày truy cập: 15/05/2024)
- Thay đổi lối sống lành mạnh - Nền tảng trong điều trị đái tháo đường!
- Người mắc bệnh đái tháo đường uống mật ong được không?
- Chăm sóng người bệnh đái tháo đường trong giai đoạn cuối đời
- Chăm sóc răng miệng cho bệnh nhân đái tháo đường
- Bệnh đái tháo đường có lây không và làm thế nào để phòng ngừa?
- Thức khuya đái tháo đường: Hệ lụy tiềm ẩn nguy hiểm chớ nên xem thường
- Bệnh võng mạc đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng và phòng ngừa
- Mức đường huyết của người trên 60 tuổi ổn định ở mức bao nhiêu?
- Mối tương quan giữa béo phì và đái tháo đường
- Người mắc đái tháo đường uống nước dừa được không? Cần lưu ý gì?
- Người bệnh đái tháo đường bị ngứa da: Biến chứng nguy hiểm cần lưu ý
- Bàn chân đái tháo đường: Nguyên nhân, triệu chứng và điều trị
Đánh giá nguy cơ bệnh
Chỉ cần 5 phút để đánh giá nguy cơ bệnh lý của bạn. Giúp bạn xử trí kịp thời.
Bạn muốn đánh giá nguy cơ bệnh nào ?
- Bệnh đái tháo đường
- Bệnh tiền đái tháo đường
- Bệnh lý tim mạch
- Bệnh lý tuyến giáp